Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
negative charge


noun
having a surplus of electrons;
having a lower electric potential (Freq. 2)
Ant:
positive charge
Hypernyms:
charge, electric charge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.